Tuesday 25 June 2024
0.00574 KGS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.00574 Som Kyrgystani =
0,00883 Rupee Nepal
1 KGS = 1,54 NPR
1 NPR = 0,650 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00574 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00574 Som Kyrgystani (KGS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00574 KGS (Som Kyrgystani) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KGS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00574 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.00574 Som Kyrgystani ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00574 KGS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00574 KGS = 0.00883069 NPR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00574 KGS = 0.00882094 NPR | -0.00169750 NPR | -0.11033864 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00574 KGS = 0.00882094 NPR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00574 KGS = 0.00885820 NPR | +0.00649100 NPR | +0.42238502 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00574 KGS = 0.00877617 NPR | -0.01429171 NPR | -0.92608448 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00574 KGS = 0.00872756 NPR | -0.00846902 NPR | -0.55391090 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00574 KGS = 0.00871017 NPR | -0.00302942 NPR | -0.19924127 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NPR | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0075 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0107 | 0.0070 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0091 | 0.0059 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 0.0102 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 1.8412 | 1.1951 |
KGS | 86.6935 | 93.0567 | 109.9934 | 63.4650 | 0.5431 | 1 | 0.6491 |
NPR | 133.5579 | 143.3610 | 169.4532 | 97.7727 | 0.8367 | 1.5406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rupee Nepal = 1,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.