Tuesday 18 June 2024

0.00139252 KGS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

0.00139252 Som Kyrgystani =

0,00000612 Oman Rial

1 KGS = 0,00439 OMR

1 OMR = 227,57 KGS

Som Kyrgystani đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:20:19 GMT+2 18 tháng 6, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00439

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.00139252 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00139252 Som Kyrgystani (KGS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00139252 KGS (Som Kyrgystani) sang OMR (Oman Rial) ✅ KGS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00139252 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 0.00139252 Som Kyrgystani ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00139252 KGS đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR -0.000007 OMR -0.159781 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR +0.000045 OMR +1.028807 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR +0.000009 OMR +0.203666 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00139252 KGS = 0.000006 OMR -0.000003 OMR -0.067751 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSOMR
USD11.07381.26960.72740.00630.01142.5977
EUR0.931211.18230.67740.00590.01062.4191
GBP0.78770.845810.57300.00500.00902.0462
CAD1.37471.47621.745310.00870.01573.5711
JPY157.8175169.4703200.3599114.800211.8015409.9667
KGS87.601694.0698111.216163.72350.55511227.5650
OMR0.38500.41340.48870.28000.00240.00441

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Oman Rial = 0,00439.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.