Sunday 23 June 2024
58.33 KGS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Oman Rial?
58.33 Som Kyrgystani =
0,259 Oman Rial
1 KGS = 0,00443 OMR
1 OMR = 225,61 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00443
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 58.33 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 58.33 Som Kyrgystani (KGS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 58.33 KGS (Som Kyrgystani) sang OMR (Oman Rial) ✅ KGS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 58.33 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 58.33 Som Kyrgystani ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 58.33 KGS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 58.33 KGS = 0.258519 OMR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 58.33 KGS = 0.258519 OMR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 58.33 KGS = 0.25840 OMR | - | -0.04513 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 58.33 KGS = 0.257177 OMR | -0.000021 OMR | -0.474041 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 58.33 KGS = 0.256302 OMR | -0.000015 OMR | -0.340213 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 58.33 KGS = 0.255544 OMR | -0.000013 OMR | -0.295858 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 58.33 KGS = 0.255544 OMR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | OMR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0115 | 2.6005 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0108 | 2.4295 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0091 | 2.0551 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 3.5625 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.8416 | 415.4890 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 1 | 225.6127 |
OMR | 0.3845 | 0.4116 | 0.4866 | 0.2807 | 0.0024 | 0.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Oman Rial = 0,00443.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.