Thursday 13 June 2024

0.30 KGS đến TND - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Dinar Tunisian

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?

Amount
From
To

0.30 Som Kyrgystani =

0,0108 Dinar Tunisian

1 KGS = 0,0359 TND

1 TND = 27,88 KGS

Som Kyrgystani đến Dinar Tunisian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:11 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,0359

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Dinar Tunisian

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 0.30 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.30 Som Kyrgystani (KGS) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.30 KGS (Som Kyrgystani) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ KGS to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.30 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Dinar Tunisian ( TND )

So sánh giá của 0.30 Som Kyrgystani ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.30 KGS đến TND Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.30 KGS = 0.01075860 TND - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.30 KGS = 0.01080560 TND +0.00015667 TND +0.43687769 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.30 KGS = 0.01072630 TND -0.00026435 TND -0.73393606 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.30 KGS = 0.01076498 TND +0.00012894 TND +0.36064115 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.30 KGS = 0.01071622 TND -0.00016254 TND -0.45297803 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.30 KGS = 0.01065878 TND -0.00019146 TND -0.53600501 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.30 KGS = 0.01067914 TND +0.00006789 TND +0.19107835 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSTND
USD11.08071.27850.72900.00640.01150.3207
EUR0.925311.18300.67450.00590.01060.2968
GBP0.78220.845310.57020.00500.00900.2509
CAD1.37181.48251.753910.00870.01580.4400
JPY157.0075169.6755200.7332114.451111.805850.3552
KGS86.944493.9594111.157963.37840.5538127.8847
TND3.11803.36963.98632.27290.01990.03591

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to TND máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho TND là D. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Dinar Tunisian = 0,0359.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.