Sunday 02 June 2024

50 KGS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

50 Som Kyrgystani =

142,76 Rial Yemen

1 KGS = 2,86 YER

1 YER = 0,350 KGS

Som Kyrgystani đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:25:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 50 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Som Kyrgystani (KGS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KGS (Som Kyrgystani) sang YER (Rial Yemen) ✅ KGS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 50 Som Kyrgystani ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KGS đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 50 KGS = 142.755250 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 50 KGS = 142.778150 YER +0.000458 YER +0.016041 %
Mai 30, 2024 thứ năm 50 KGS = 142.738400 YER -0.000795 YER -0.027840 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 50 KGS = 142.395350 YER -0.006861 YER -0.240335 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 50 KGS = 142.383050 YER -0.000246 YER -0.008638 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 50 KGS = 142.315950 YER -0.001342 YER -0.047126 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 50 KGS = 142.316150 YER +0.000004 YER +0.000141 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSYER
USD11.08571.27370.73250.00640.01140.0040
EUR0.921111.17320.67470.00590.01050.0037
GBP0.78510.852410.57510.00500.00900.0031
CAD1.36531.48221.738910.00870.01560.0055
JPY157.2625170.7326200.3053115.189511.79310.6280
KGS87.703895.2160111.708464.24010.557710.3502
YER250.4036271.8516318.9391183.41231.59232.85511

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Rial Yemen = 2,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.