Thursday 13 June 2024
23179 KHR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
23179 Riel Campuchia =
8,40 Đồng đô la Úc
1 KHR = 0,000362 AUD
1 AUD = 2.759,65 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000362
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 23179 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 23179 Riel Campuchia (KHR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 23179 KHR (Riel Campuchia) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ KHR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 23179 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 23179 Riel Campuchia ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 23179 KHR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 23179 KHR = 8.506693 AUD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 23179 KHR = 8.483514 AUD | -0.000001 AUD | -0.272480 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 23179 KHR = 8.437156 AUD | -0.000002 AUD | -0.546448 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 23179 KHR = 8.506693 AUD | +0.000003 AUD | +0.824176 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 23179 KHR = 8.506693 AUD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 23179 KHR = 8.460335 AUD | -0.000002 AUD | -0.544959 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 23179 KHR = 8.483514 AUD | +0.000001 AUD | +0.273973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | KHR | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.6663 | 0.0002 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.6166 | 0.0002 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.5212 | 0.0002 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.9155 | 0.0003 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 104.6164 | 0.0383 |
AUD | 1.5008 | 1.6219 | 1.9188 | 1.0923 | 0.0096 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,096.0903 | 4,426.5786 | 5,236.8286 | 2,981.1320 | 26.0885 | 2,729.2858 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng đô la Úc = 0,000362.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.