Friday 07 June 2024
5 KHR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Aruban Florin?
5 Riel Campuchia =
0,00219 Aruban Florin
1 KHR = 0,000439 AWG
1 AWG = 2.277,91 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000439
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang AWG (Aruban Florin) ✅ KHR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KHR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 KHR = 0.002195 AWG | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 KHR = 0.002195 AWG | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 KHR = 0.002215 AWG | +0.000004 AWG | +0.911162 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 KHR = 0.00220 AWG | - | -0.67720 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 KHR = 0.00220 AWG | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 KHR = 0.00220 AWG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 KHR = 0.002205 AWG | +0.000001 AWG | +0.227273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | KHR | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.5099 | 0.0002 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.4344 | 0.0002 |
CAD | 1.3668 | 1.4891 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.7593 | 0.0003 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9517 | 1 | 86.5289 | 0.0380 |
AWG | 1.8000 | 1.9610 | 2.3020 | 1.3169 | 0.0116 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,101.6459 | 4,468.6080 | 5,245.5142 | 3,000.8567 | 26.3345 | 2,278.6922 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Aruban Florin = 0,000439.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.