Sunday 23 June 2024
0.00031000 KHR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00031000 Riel Campuchia =
0,000000138 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 KHR = 0,000444 BAM
1 BAM = 2.251,25 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000444
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00031000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00031000 Riel Campuchia (KHR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00031000 KHR (Riel Campuchia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ KHR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00031000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00031000 Riel Campuchia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00031000 KHR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | -0.00000201 BAM | -0.45171691 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | -0.00000060 BAM | -0.13500780 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | +0.00000130 BAM | +0.29345074 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | +0.00000047 BAM | +0.10635940 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00031000 KHR = 0.00000014 BAM | +0.00000052 BAM | +0.11766959 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | KHR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 | 0.0002 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 | 0.0002 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4325 | 0.0002 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7497 | 0.0003 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 87.4400 | 0.0388 |
BAM | 1.8273 | 1.9559 | 2.3121 | 1.3338 | 0.0114 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,113.6077 | 4,403.1123 | 5,205.1547 | 3,002.7429 | 25.7462 | 2,251.2524 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000444.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.