Wednesday 08 May 2024
10 KHR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
10 Riel Campuchia =
0,00446 Bungari Lev
1 KHR = 0,000446 BGN
1 BGN = 2.242,15 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000446
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Riel Campuchia (KHR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KHR (Riel Campuchia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KHR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 10 Riel Campuchia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KHR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 KHR = 0.00446310 BGN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 KHR = 0.00445741 BGN | -0.00000057 BGN | -0.12746502 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 KHR = 0.00447040 BGN | +0.00000130 BGN | +0.29139989 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 KHR = 0.00447501 BGN | +0.00000046 BGN | +0.10301404 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 KHR = 0.00445879 BGN | -0.00000162 BGN | -0.36239157 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 KHR = 0.00447614 BGN | +0.00000174 BGN | +0.38921171 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 KHR = 0.00451036 BGN | +0.00000342 BGN | +0.76441311 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KHR | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7271 | 0.0064 | 0.5498 | 0.0002 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6769 | 0.0060 | 0.5119 | 0.0002 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.4403 | 0.0002 |
CAD | 1.3753 | 1.4773 | 1.7174 | 1 | 0.0089 | 0.7562 | 0.0003 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 112.8213 | 1 | 85.3184 | 0.0380 |
BGN | 1.8187 | 1.9535 | 2.2710 | 1.3224 | 0.0117 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,082.6200 | 4,385.1846 | 5,097.9222 | 2,968.4550 | 26.3111 | 2,244.8247 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bungari Lev = 0,000446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.