Friday 10 May 2024
5000 KHR đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
5000 Riel Campuchia =
1,23 Đồng Bahamian Dollar
1 KHR = 0,000245 BSD
1 BSD = 4.081,63 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000245
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 5000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KHR (Riel Campuchia) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ KHR to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 5000 Riel Campuchia ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KHR đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 KHR = 1.22726831 BSD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 KHR = 1.22725642 BSD | - | -0.00096926 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 KHR = 1.22689785 BSD | -0.00000007 BSD | -0.02921720 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 KHR = 1.22703380 BSD | +0.00000003 BSD | +0.01108063 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 KHR = 1.22777143 BSD | +0.00000015 BSD | +0.06011510 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 KHR = 1.22777143 BSD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 KHR = 1.22676965 BSD | -0.00000020 BSD | -0.08159316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | KHR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7308 | 0.0064 | 1.0042 | 0.0002 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6780 | 0.0060 | 0.9315 | 0.0002 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.8014 | 0.0002 |
CAD | 1.3683 | 1.4750 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 1.3740 | 0.0003 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7977 | 1 | 156.3602 | 0.0384 |
BSD | 0.9959 | 1.0735 | 1.2478 | 0.7278 | 0.0064 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,059.4822 | 4,375.8802 | 5,086.2418 | 2,966.7204 | 26.0701 | 4,076.3296 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000245.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.