Thursday 20 June 2024
329 KHR đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
329 Riel Campuchia =
14,22 Djiboutian Franc
1 KHR = 0,0432 DJF
1 DJF = 23,14 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 0,0432
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 329 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 329 Riel Campuchia (KHR) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 329 KHR (Riel Campuchia) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ KHR to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 329 Riel Campuchia ( KHR ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 329 Riel Campuchia ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 329 KHR đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 329 KHR = 14.21853464 DJF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 329 KHR = 14.21792571 DJF | -0.00000185 DJF | -0.00428266 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 329 KHR = 14.22186042 DJF | +0.00001196 DJF | +0.02767427 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 329 KHR = 14.22318108 DJF | +0.00000401 DJF | +0.00928614 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 329 KHR = 14.22331390 DJF | +0.00000040 DJF | +0.00093381 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 329 KHR = 14.22331390 DJF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 329 KHR = 14.22815482 DJF | +0.00001471 DJF | +0.03403513 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | KHR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0056 | 0.0002 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0002 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0002 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0077 | 0.0003 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 0.8875 | 0.0384 |
DJF | 178.1171 | 191.3304 | 226.4796 | 129.9352 | 1.1267 | 1 | 0.0432 |
KHR | 4,121.4185 | 4,427.1581 | 5,240.4681 | 3,006.5461 | 26.0713 | 23.1388 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
![Djibouti](/media/countries/img/dj.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Djiboutian Franc = 0,0432.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.