Thursday 13 June 2024
00034526 KHR đến GEL - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Cuộc chạy bộ Georgia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Cuộc chạy bộ Georgia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cuộc chạy bộ Georgia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuộc chạy bộ Georgia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Cuộc chạy bộ Georgia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Cuộc chạy bộ Georgia?
00034526 Riel Campuchia =
23,98 Cuộc chạy bộ Georgia
1 KHR = 0,000695 GEL
1 GEL = 1.439,51 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Cuộc chạy bộ Georgia = 0,000695
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Cuộc chạy bộ Georgia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Cuộc chạy bộ Georgia với số lượng 00034526 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00034526 Riel Campuchia (KHR) và Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00034526 KHR (Riel Campuchia) sang GEL (Cuộc chạy bộ Georgia) ✅ KHR to GEL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00034526 Riel Campuchia ( KHR ) trong Cuộc chạy bộ Georgia ( GEL )
So sánh giá của 00034526 Riel Campuchia ở Cuộc chạy bộ Georgia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00034526 KHR đến GEL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00034526 KHR = 24.099148 GEL | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00034526 KHR = 23.995570 GEL | -0.000003 GEL | -0.429799 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00034526 KHR = 23.891992 GEL | -0.000003 GEL | -0.431655 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00034526 KHR = 23.443154 GEL | -0.000013 GEL | -1.878613 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00034526 KHR = 23.581258 GEL | +0.000004 GEL | +0.589102 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00034526 KHR = 23.581258 GEL | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00034526 KHR = 23.546732 GEL | -0.000001 GEL | -0.146413 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GEL | KHR | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.3496 | 0.0002 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.3251 | 0.0002 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.2739 | 0.0002 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.4806 | 0.0003 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 54.8138 | 0.0380 |
GEL | 2.8601 | 3.0762 | 3.6503 | 2.0809 | 0.0182 | 1 | 0.0007 |
KHR | 4,126.0660 | 4,437.7753 | 5,265.9962 | 3,001.9782 | 26.3185 | 1,442.6153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Cuộc chạy bộ Georgia (GEL)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GEL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Cuộc chạy bộ Georgia = 0,000695.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.