Wednesday 05 June 2024
850000 KHR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
850000 Riel Campuchia =
166,24 Đồng Guernsey
1 KHR = 0,000196 GGP
1 GGP = 5.112,99 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,000196
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 850000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 850000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 850000 KHR (Riel Campuchia) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ KHR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 850000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 850000 Riel Campuchia ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 850000 KHR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 850000 KHR = 166.600000 GGP | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 850000 KHR = 165.750000 GGP | -0.000001 GGP | -0.510204 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 850000 KHR = 165.750000 GGP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 850000 KHR = 164.900000 GGP | -0.000001 GGP | -0.512821 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 850000 KHR = 165.750000 GGP | +0.000001 GGP | +0.515464 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 850000 KHR = 164.900000 GGP | -0.000001 GGP | -0.512821 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 850000 KHR = 165.750000 GGP | +0.000001 GGP | +0.515464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | KHR | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0002 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 1.1547 | 0.0002 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.9836 | 0.0002 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 1.7182 | 0.0003 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 195.3148 | 0.0379 |
GGP | 0.7961 | 0.8660 | 1.0167 | 0.5820 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,097.6452 | 4,457.5234 | 5,233.0629 | 2,995.6613 | 26.3531 | 5,147.1554 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Guernsey = 0,000196.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.