Thursday 20 June 2024
0.0000001 KHR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.0000001 Riel Campuchia =
0,000000000367 Cedi Ghana
1 KHR = 0,00367 GHS
1 GHS = 272,85 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00367
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.0000001 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000001 Riel Campuchia (KHR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000001 KHR (Riel Campuchia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KHR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000001 Riel Campuchia ( KHR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.0000001 Riel Campuchia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000001 KHR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | -0.00001234 GHS | -0.33674266 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | -0.00001111 GHS | -0.30415473 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | +0.00001258 GHS | +0.34543986 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | +0.00000024 GHS | +0.00653984 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000001 KHR = 0.00000000 GHS | -0.00001103 GHS | -0.30185666 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KHR | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0660 | 0.0002 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0002 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0521 | 0.0002 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0905 | 0.0003 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 10.4819 | 0.0385 |
GHS | 15.1476 | 16.2196 | 19.1876 | 11.0444 | 0.0954 | 1 | 0.0037 |
KHR | 4,121.8955 | 4,413.5897 | 5,221.2243 | 3,005.3594 | 25.9604 | 272.1151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Cedi Ghana = 0,00367.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.