Sunday 23 June 2024
0.00010848 KHR đến GYD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dollar Guyanaese
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dollar Guyanaese của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Guyanaese loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Guyanaese hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dollar Guyanaese máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dollar Guyanaese?
0.00010848 Riel Campuchia =
0,00000550 Dollar Guyanaese
1 KHR = 0,0507 GYD
1 GYD = 19,72 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dollar Guyanaese = 0,0507
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dollar Guyanaese
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dollar Guyanaese với số lượng 0.00010848 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010848 Riel Campuchia (KHR) và Dollar Guyanaese (GYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010848 KHR (Riel Campuchia) sang GYD (Dollar Guyanaese) ✅ KHR to GYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dollar Guyanaese (GYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010848 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dollar Guyanaese ( GYD )
So sánh giá của 0.00010848 Riel Campuchia ở Dollar Guyanaese trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010848 KHR đến GYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | +0.000027 GYD | +0.053231 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | +0.000033 GYD | +0.065026 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | -0.000023 GYD | -0.045292 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00010848 KHR = 0.000006 GYD | +0.000035 GYD | +0.068953 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00010848 KHR = 0.0000 GYD | - | +0.0118 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | KHR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0048 | 0.0002 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0045 | 0.0002 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0038 | 0.0002 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0066 | 0.0003 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.7658 | 0.0388 |
GYD | 208.6514 | 223.3357 | 264.0171 | 152.3058 | 1.3059 | 1 | 0.0507 |
KHR | 4,113.6077 | 4,403.1123 | 5,205.1547 | 3,002.7429 | 25.7462 | 19.7152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
![Guyana](/media/countries/img/gy.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dollar Guyanaese = 0,0507.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.