Saturday 08 June 2024
0.00070430 KHR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.00070430 Riel Campuchia =
0,00000424 Honduras Lempira
1 KHR = 0,00602 HNL
1 HNL = 166,24 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,00602
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.00070430 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00070430 Riel Campuchia (KHR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00070430 KHR (Riel Campuchia) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ KHR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00070430 Riel Campuchia ( KHR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.00070430 Riel Campuchia ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00070430 KHR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | +0.000003 HNL | +0.049875 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00070430 KHR = 0.00000 HNL | - | +0.03323 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | +0.000008 HNL | +0.132890 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | +0.000008 HNL | +0.132714 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00070430 KHR = 0.000004 HNL | +0.000023 HNL | +0.381047 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | KHR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0403 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0002 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0317 | 0.0002 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0555 | 0.0003 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 6.3143 | 0.0381 |
HNL | 24.8150 | 26.8357 | 31.5846 | 18.0126 | 0.1584 | 1 | 0.0060 |
KHR | 4,115.0004 | 4,450.0731 | 5,237.5750 | 2,986.9708 | 26.2620 | 165.8269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Honduras Lempira = 0,00602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.