Wednesday 08 May 2024

50000 KHR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

50000 Riel Campuchia =

1.908,53 Yen Nhật

1 KHR = 0,0382 JPY

1 JPY = 26,20 KHR

Riel Campuchia đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:15:11 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0382

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ KHR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50000 KHR đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 50000 KHR = 1,900.50000 JPY - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 50000 KHR = 1,899.700000 JPY -0.000016 JPY -0.042094 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 50000 KHR = 1,893.100000 JPY -0.000132 JPY -0.347423 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 50000 KHR = 1,884.50000 JPY -0.00017 JPY -0.45428 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50000 KHR = 1,884.50000 JPY - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50000 KHR = 1,886.900000 JPY +0.000048 JPY +0.127355 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50000 KHR = 1,925.900000 JPY +0.000780 JPY +2.066882 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.07411.24920.72710.00640.0002
EUR0.931011.16300.67690.00600.0002
GBP0.80050.859810.58200.00520.0002
CAD1.37531.47731.718110.00890.0003
JPY155.3935166.9098194.1230112.985910.0381
KHR4,082.62004,385.18465,100.15122,968.455026.27281

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Yen Nhật = 0,0382.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.