Saturday 08 June 2024
1.040 KHR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1.040 Riel Campuchia =
0,226 Won Bắc Triều Tiên
1 KHR = 0,218 KPW
1 KPW = 4,60 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1.040 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.040 Riel Campuchia (KHR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.040 KHR (Riel Campuchia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ KHR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.040 Riel Campuchia ( KHR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1.040 Riel Campuchia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.040 KHR đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.040 KHR = 0.22621039 KPW | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.040 KHR = 0.22820099 KPW | +0.00191404 KPW | +0.87997813 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.040 KHR = 0.22827948 KPW | +0.00007547 KPW | +0.03439557 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.040 KHR = 0.22842378 KPW | +0.00013875 KPW | +0.06321189 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.040 KHR = 0.22994997 KPW | +0.00146749 KPW | +0.66813731 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.040 KHR = 0.22881724 KPW | -0.00108916 KPW | -0.49259512 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.040 KHR = 0.22883622 KPW | +0.00001825 KPW | +0.00829531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | KPW | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0011 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0010 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0009 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0015 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0379 | 0.1741 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,004.3491 | 26.4009 | 1 | 4.5975 |
KPW | 899.9997 | 973.2841 | 1,143.0440 | 653.4759 | 5.7424 | 0.2175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Won Bắc Triều Tiên = 0,218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.