Monday 03 June 2024

850000 KHR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

850000 Riel Campuchia =

187.014,45 Won Bắc Triều Tiên

1 KHR = 0,220 KPW

1 KPW = 4,55 KHR

Riel Campuchia đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,220

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 850000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 850000 Riel Campuchia (KHR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 850000 KHR (Riel Campuchia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ KHR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 850000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 850000 Riel Campuchia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 850000 KHR đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 850000 KHR = 187,014.09338208 KPW - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 850000 KHR = 187,029.60678676 KPW +0.00001825 KPW +0.00829531 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 850000 KHR = 186,813.10469754 KPW -0.00025471 KPW -0.11575819 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 850000 KHR = 187,309.08246315 KPW +0.00058350 KPW +0.26549410 %
Mai 30, 2024 thứ năm 850000 KHR = 186,400.27946884 KPW -0.00106918 KPW -0.48518896 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 850000 KHR = 187,004.42452469 KPW +0.00071076 KPW +0.32411167 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 850000 KHR = 187,615.76996629 KPW +0.00071923 KPW +0.32691496 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRKPW
USD11.08901.27930.73190.00640.00020.0011
EUR0.918311.17480.67210.00590.00020.0010
GBP0.78170.851210.57210.00500.00020.0009
CAD1.36641.48791.748010.00880.00030.0015
JPY156.0395169.9216199.6220114.200010.03810.1734
KHR4,094.99984,459.31225,238.74982,996.991926.243414.5500
KPW899.9997980.06831,151.3733658.67935.76780.21981

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Won Bắc Triều Tiên = 0,220.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.