Saturday 22 June 2024
0.02 KHR đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
0.02 Riel Campuchia =
0,0000868 Lesotho Loti
1 KHR = 0,00434 LSL
1 LSL = 230,31 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,00434
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 0.02 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02 Riel Campuchia (KHR) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02 KHR (Riel Campuchia) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ KHR to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02 Riel Campuchia ( KHR ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 0.02 Riel Campuchia ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02 KHR đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.02 KHR = 0.00008685 LSL | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.02 KHR = 0.00008789 LSL | +0.00005192 LSL | +1.19557508 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.02 KHR = 0.00008729 LSL | -0.00002966 LSL | -0.67493796 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.02 KHR = 0.00008801 LSL | +0.00003579 LSL | +0.82006304 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.02 KHR = 0.00008849 LSL | +0.00002391 LSL | +0.54330636 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.02 KHR = 0.00008917 LSL | +0.00003399 LSL | +0.76833155 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.02 KHR = 0.00008917 LSL | +0.00000002 LSL | +0.00046723 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LSL | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0560 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0002 | 0.0523 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0442 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.0767 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.0388 | 8.9446 |
KHR | 4,113.6077 | 4,403.1123 | 5,205.1547 | 3,002.7429 | 25.7462 | 1 | 230.2897 |
LSL | 17.8628 | 19.1199 | 22.6026 | 13.0390 | 0.1118 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
![Lesotho](/media/countries/img/ls.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Lesotho Loti = 0,00434.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.