Monday 17 June 2024

0.02 KHR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

0.02 Riel Campuchia =

0,0216 Malagasy Ariary

1 KHR = 1,08 MGA

1 MGA = 0,925 KHR

Riel Campuchia đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:12 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 1,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.02 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.02 Riel Campuchia (KHR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.02 KHR (Riel Campuchia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ KHR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.02 Riel Campuchia ( KHR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 0.02 Riel Campuchia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.02 KHR đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.02 KHR = 0.021616 MGA - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.02 KHR = 0.021616 MGA - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.02 KHR = 0.021766 MGA +0.007486 MGA +0.692636 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.02 KHR = 0.02158 MGA -0.00904 MGA -0.83112 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.02 KHR = 0.021633 MGA +0.002416 MGA +0.223861 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.02 KHR = 0.021760 MGA +0.006355 MGA +0.587525 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.02 KHR = 0.021555 MGA -0.010263 MGA -0.943281 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMGA
USD11.07051.26850.72720.00640.00020.0002
EUR0.934111.18490.67930.00590.00020.0002
GBP0.78830.843910.57330.00500.00020.0002
CAD1.37521.47211.744410.00870.00030.0003
JPY157.3810168.4778199.6360114.446410.03820.0354
KHR4,115.75684,405.95515,220.78902,992.951226.151510.9252
MGA4,448.30554,761.95145,642.62313,234.778428.26461.08081

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Malagasy Ariary = 1,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.