Wednesday 29 May 2024
20640 KHR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
20640 Riel Campuchia =
22.439,05 Malagasy Ariary
1 KHR = 1,09 MGA
1 MGA = 0,920 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 1,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 20640 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20640 Riel Campuchia (KHR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20640 KHR (Riel Campuchia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ KHR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20640 Riel Campuchia ( KHR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 20640 Riel Campuchia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20640 KHR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20640 KHR = 22,439.044320 MGA | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20640 KHR = 22,423.007040 MGA | -0.000777 MGA | -0.071470 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20640 KHR = 22,423.007040 MGA | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20640 KHR = 22,422.800640 MGA | -0.000010 MGA | -0.000920 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20640 KHR = 22,418.34240 MGA | -0.00022 MGA | -0.01988 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 20640 KHR = 22,449.735840 MGA | +0.001521 MGA | +0.140035 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 20640 KHR = 22,387.17600 MGA | -0.00303 MGA | -0.27867 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MGA | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 0.0355 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 0.9205 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 1.0864 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Malagasy Ariary = 1,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.