Tuesday 11 June 2024
000000042 KHR đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
000000042 Riel Campuchia =
0,187 Đồng peso của Mexico
1 KHR = 0,00445 MXN
1 MXN = 224,62 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,00445
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 000000042 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000042 Riel Campuchia (KHR) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000042 KHR (Riel Campuchia) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ KHR to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000042 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 000000042 Riel Campuchia ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000042 KHR đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000042 KHR = 0.186984 MXN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000042 KHR = 0.185136 MXN | -0.000044 MXN | -0.988320 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000042 KHR = 0.18690 MXN | +0.00004 MXN | +0.95281 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000042 KHR = 0.18690 MXN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000042 KHR = 0.183078 MXN | -0.000091 MXN | -2.044944 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000042 KHR = 0.178836 MXN | -0.000101 MXN | -2.317045 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000042 KHR = 0.181818 MXN | +0.000071 MXN | +1.667450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MXN | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0544 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0505 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0427 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0748 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 0.0380 | 8.5482 |
KHR | 4,137.9631 | 4,455.9869 | 5,269.6123 | 3,007.6996 | 26.3193 | 1 | 224.9834 |
MXN | 18.3923 | 19.8058 | 23.4222 | 13.3685 | 0.1170 | 0.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng peso của Mexico = 0,00445.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.