Friday 14 June 2024
200.000 KHR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
200.000 Riel Campuchia =
6,49 Rupee Nepal
1 KHR = 0,0325 NPR
1 NPR = 30,81 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0325
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 200.000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200.000 Riel Campuchia (KHR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200.000 KHR (Riel Campuchia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KHR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200.000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 200.000 Riel Campuchia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200.000 KHR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 200.000 KHR = 6.49142755 NPR | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 200.000 KHR = 6.49551378 NPR | +0.00002043 NPR | +0.06294802 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 200.000 KHR = 6.44147631 NPR | -0.00027019 NPR | -0.83191989 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 200.000 KHR = 6.49468271 NPR | +0.00026603 NPR | +0.82599699 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 200.000 KHR = 6.49468271 NPR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 200.000 KHR = 6.49468271 NPR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 200.000 KHR = 6.50390260 NPR | +0.00004610 NPR | +0.14196068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NPR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0074 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0069 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0058 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0102 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.0381 | 1.1743 |
KHR | 4,139.2479 | 4,445.6415 | 5,278.6430 | 3,012.8600 | 26.2271 | 1 | 30.7993 |
NPR | 134.3943 | 144.3424 | 171.3885 | 97.8224 | 0.8516 | 0.0325 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Rupee Nepal = 0,0325.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.