Saturday 08 June 2024
0.00070430 KHR đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
0.00070430 Riel Campuchia =
0,00000145 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 KHR = 0,00206 SBD
1 SBD = 485,12 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,00206
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 0.00070430 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00070430 Riel Campuchia (KHR) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00070430 KHR (Riel Campuchia) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ KHR to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00070430 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 0.00070430 Riel Campuchia ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00070430 KHR đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00070430 KHR = 0.00000145 SBD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00070430 KHR = 0.00000145 SBD | - | +0.00001422 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00070430 KHR = 0.00000145 SBD | +0.00000109 SBD | +0.05265118 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00070430 KHR = 0.00000145 SBD | +0.00000301 SBD | +0.14615245 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00070430 KHR = 0.00000145 SBD | -0.00000517 SBD | -0.25041207 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00070430 KHR = 0.00000146 SBD | +0.00001527 SBD | +0.74115034 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00070430 KHR = 0.00000146 SBD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SBD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0002 | 0.1179 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0002 | 0.1090 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0926 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1621 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 0.0381 | 18.4722 |
KHR | 4,115.0004 | 4,450.0731 | 5,237.9817 | 2,992.8255 | 26.2620 | 1 | 485.1163 |
SBD | 8.4825 | 9.1732 | 10.7974 | 6.1693 | 0.0541 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,00206.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.