Friday 07 June 2024

00034526 KHR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ugilling Shilling

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?

Amount
From
To

00034526 Riel Campuchia =

31.891,25 Ugilling Shilling

1 KHR = 0,924 UGX

1 UGX = 1,08 KHR

Riel Campuchia đến Ugilling Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:14 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,924

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Ugilling Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 00034526 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00034526 Riel Campuchia (KHR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00034526 KHR (Riel Campuchia) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ KHR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00034526 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )

So sánh giá của 00034526 Riel Campuchia ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00034526 KHR đến UGX Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00034526 KHR = 31,781.77118524 UGX - -
Juni 6, 2024 thứ năm 00034526 KHR = 32,013.57466063 UGX +0.00671388 UGX +0.72935984 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 00034526 KHR = 32,024.02683169 UGX +0.00030273 UGX +0.03264918 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 00034526 KHR = 32,040.22335170 UGX +0.00046911 UGX +0.05057615 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 00034526 KHR = 32,123.72369467 UGX +0.00241848 UGX +0.26061099 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 00034526 KHR = 32,123.72369467 UGX - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 00034526 KHR = 32,095.83198539 UGX -0.00080785 UGX -0.08682589 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUGX
USD11.08921.27960.73160.00640.00020.0003
EUR0.918111.17480.67170.00590.00020.0002
GBP0.78150.851210.57180.00500.00020.0002
CAD1.36681.48871.749010.00880.00030.0004
JPY155.4870169.3557198.9635113.757810.03790.0410
KHR4,101.64594,467.49345,248.52803,000.856726.379411.0826
UGX3,788.64054,126.56944,848.00162,771.854924.36630.92371

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Ugilling Shilling là đơn vị tiền tệ trong Uganda. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho UGX là Ush. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ugilling Shilling được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UGX chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Ugilling Shilling = 0,924.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.