Thursday 13 June 2024

0100.00 KHR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

0100.00 Riel Campuchia =

0,952 Peso Uruguay

1 KHR = 0,00952 UYU

1 UYU = 105,03 KHR

Riel Campuchia đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:55:12 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00952

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0100.00 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0100.00 Riel Campuchia (KHR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0100.00 KHR (Riel Campuchia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KHR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0100.00 Riel Campuchia ( KHR ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 0100.00 Riel Campuchia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0100.00 KHR đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0100.00 KHR = 0.95212486 UYU - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0100.00 KHR = 0.94390849 UYU -0.00008216 UYU -0.86295041 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0100.00 KHR = 0.93646160 UYU -0.00007447 UYU -0.78894174 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0100.00 KHR = 0.95084897 UYU +0.00014387 UYU +1.53635419 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0100.00 KHR = 0.95084897 UYU - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0100.00 KHR = 0.95084897 UYU - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0100.00 KHR = 0.94831356 UYU -0.00002535 UYU -0.26664681 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUYU
USD11.08021.27830.72780.00640.00020.0256
EUR0.925811.18340.67380.00590.00020.0237
GBP0.78230.845010.56930.00500.00020.0201
CAD1.37401.48421.756410.00870.00030.0352
JPY157.1845169.7897200.9313114.398810.03844.0304
KHR4,096.09034,424.57045,236.09232,981.132026.05911105.0282
UYU38.999942.127449.854128.38410.24810.00951

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Peso Uruguay = 0,00952.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.