Tuesday 11 June 2024
0.0114 KHR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.0114 Riel Campuchia =
9,98 Venezuela Bolivar Fuerte
1 KHR = 875,44 VEF
1 VEF = 0,00114 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 875,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.0114 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0114 Riel Campuchia (KHR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0114 KHR (Riel Campuchia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ KHR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0114 Riel Campuchia ( KHR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.0114 Riel Campuchia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0114 KHR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0114 KHR = 9.98248687 VEF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0114 KHR = 9.94764398 VEF | -3.05639352 VEF | -0.34904014 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0114 KHR = 9.98248687 VEF | +3.05639352 VEF | +0.35026270 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0114 KHR = 10.03521127 VEF | +4.62494758 VEF | +0.52816901 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0114 KHR = 10.03521127 VEF | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0114 KHR = 10.04405286 VEF | +0.77557858 VEF | +0.08810573 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0114 KHR = 10.06178288 VEF | +1.55526438 VEF | +0.17652251 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VEF | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 0.0380 | 0.0000 |
KHR | 4,137.9631 | 4,448.6573 | 5,269.0084 | 3,005.7443 | 26.3149 | 1 | 0.0011 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,894,547.7492 | 4,612,718.7389 | 2,631,359.0505 | 23,037.1957 | 875.4434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 875,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.