Tuesday 04 June 2024
20 KHR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
20 Riel Campuchia =
0,580 Vanuatu Vatu
1 KHR = 0,0290 VUV
1 VUV = 34,46 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 20 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Riel Campuchia (KHR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 KHR (Riel Campuchia) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ KHR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Riel Campuchia ( KHR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 20 Riel Campuchia ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 KHR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20 KHR = 0.580460 VUV | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20 KHR = 0.580520 VUV | +0.000003 VUV | +0.010337 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 KHR = 0.579840 VUV | -0.000034 VUV | -0.117136 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20 KHR = 0.581380 VUV | +0.000077 VUV | +0.265591 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20 KHR = 0.578560 VUV | -0.000141 VUV | -0.485053 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 KHR = 0.580440 VUV | +0.000094 VUV | +0.324945 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 KHR = 0.582340 VUV | +0.000095 VUV | +0.327338 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VUV | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0084 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0077 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0066 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0115 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.0384 | 1.3173 |
KHR | 4,070.4494 | 4,440.3336 | 5,214.1463 | 2,986.5104 | 26.0276 | 1 | 34.2856 |
VUV | 118.7220 | 129.5103 | 152.0800 | 87.1070 | 0.7591 | 0.0292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Vanuatu Vatu = 0,0290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.