Saturday 04 May 2024
100 KHR đến WST - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Tala Samoa?
100 Riel Campuchia =
0,0690 Tala Samoa
1 KHR = 0,000690 WST
1 WST = 1.448,45 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,000690
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 100 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Riel Campuchia (KHR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KHR (Riel Campuchia) sang WST (Tala Samoa) ✅ KHR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Riel Campuchia ( KHR ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 100 Riel Campuchia ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KHR đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 KHR = 0.06900 WST | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 KHR = 0.069100 WST | +0.000001 WST | +0.144928 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 KHR = 0.069200 WST | +0.000001 WST | +0.144718 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 KHR = 0.068500 WST | -0.000007 WST | -1.011561 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 KHR = 0.06900 WST | +0.00001 WST | +0.72993 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 KHR = 0.068900 WST | -0.000001 WST | -0.144928 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 KHR = 0.068800 WST | -0.000001 WST | -0.145138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | WST | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0002 | 0.3567 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0002 | 0.3311 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 | 0.2843 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.4876 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0377 | 54.5922 |
KHR | 4,060.8901 | 4,374.3094 | 5,095.6034 | 2,970.3326 | 26.5322 | 1 | 1,448.4515 |
WST | 2.8036 | 3.0200 | 3.5180 | 2.0507 | 0.0183 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Tala Samoa = 0,000690.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.