Wednesday 26 June 2024
11.00000 KMF đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
11.00000 Francia Comorian =
0,00903 Bahraini Dinar
1 KMF = 0,000821 BHD
1 BHD = 1.218,38 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,000821
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 11.00000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.00000 Francia Comorian (KMF) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.00000 KMF (Francia Comorian) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ KMF to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.00000 Francia Comorian ( KMF ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 11.00000 Francia Comorian ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.00000 KMF đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 11.00000 KMF = 0.009031 BHD | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 11.00000 KMF = 0.008998 BHD | -0.000003 BHD | -0.365408 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 11.00000 KMF = 0.008998 BHD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 11.00000 KMF = 0.008987 BHD | -0.000001 BHD | -0.122249 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 11.00000 KMF = 0.009009 BHD | +0.000002 BHD | +0.244798 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 11.00000 KMF = 0.009042 BHD | +0.000003 BHD | +0.366300 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 11.00000 KMF = 0.009031 BHD | -0.000001 BHD | -0.121655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | KMF | |
USD | 1 | 1.0713 | 1.2687 | 0.7322 | 0.0063 | 2.6531 | 0.0022 |
EUR | 0.9334 | 1 | 1.1842 | 0.6835 | 0.0058 | 2.4766 | 0.0020 |
GBP | 0.7882 | 0.8444 | 1 | 0.5772 | 0.0049 | 2.0913 | 0.0017 |
CAD | 1.3657 | 1.4631 | 1.7326 | 1 | 0.0086 | 3.6234 | 0.0030 |
JPY | 159.6635 | 171.0485 | 202.5621 | 116.9096 | 1 | 423.6106 | 0.3470 |
BHD | 0.3769 | 0.4038 | 0.4782 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0008 |
KMF | 460.1250 | 492.9348 | 583.7520 | 336.9152 | 2.8818 | 1,220.7790 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
![Bahrain](/media/countries/img/bh.png)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Bahraini Dinar = 0,000821.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.