Saturday 04 May 2024
50 KMF đến BMD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
50 Francia Comorian =
0,109 Dollar Bermudan
1 KMF = 0,00219 BMD
1 BMD = 457,25 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 0,00219
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 50 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Francia Comorian (KMF) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KMF (Francia Comorian) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ KMF to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Francia Comorian ( KMF ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 50 Francia Comorian ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KMF đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 KMF = 0.109350 BMD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 KMF = 0.108900 BMD | -0.000009 BMD | -0.411523 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 KMF = 0.108400 BMD | -0.000010 BMD | -0.459137 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 KMF = 0.108350 BMD | -0.000001 BMD | -0.046125 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 KMF = 0.108850 BMD | +0.000010 BMD | +0.461467 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 KMF = 0.108950 BMD | +0.000002 BMD | +0.091870 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 KMF = 0.108950 BMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | KMF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1 | 0.0022 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.9284 | 0.0020 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.7969 | 0.0017 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.3669 | 0.0030 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 153.0550 | 0.3347 |
BMD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1 | 0.0022 |
KMF | 457.3504 | 492.6487 | 573.8831 | 334.6017 | 2.9881 | 457.3504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Dollar Bermudan = 0,00219.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.