Monday 03 June 2024
10 KMF đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
10 Francia Comorian =
0,152 Bolivian Bolivia
1 KMF = 0,0152 BOB
1 BOB = 65,64 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,0152
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 10 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Francia Comorian (KMF) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KMF (Francia Comorian) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ KMF to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Francia Comorian ( KMF ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 10 Francia Comorian ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KMF đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 KMF = 0.15233116 BOB | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 KMF = 0.15233098 BOB | -0.00000002 BOB | -0.00011882 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 KMF = 0.15237519 BOB | +0.00000442 BOB | +0.02902138 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 KMF = 0.15212524 BOB | -0.00002500 BOB | -0.16403665 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 KMF = 0.15177225 BOB | -0.00003530 BOB | -0.23203701 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 KMF = 0.15288350 BOB | +0.00011112 BOB | +0.73217741 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 KMF = 0.15165172 BOB | -0.00012318 BOB | -0.80569677 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | KMF | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7338 | 0.0064 | 0.1445 | 0.0022 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6739 | 0.0059 | 0.1327 | 0.0020 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.1130 | 0.0017 |
CAD | 1.3628 | 1.4840 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.1969 | 0.0030 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.5030 | 1 | 22.5486 | 0.3435 |
BOB | 6.9202 | 7.5358 | 8.8530 | 5.0781 | 0.0443 | 1 | 0.0152 |
KMF | 454.2501 | 494.6625 | 581.1240 | 333.3322 | 2.9111 | 65.6416 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Bolivian Bolivia = 0,0152.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.