Saturday 11 May 2024
100 KMF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100 Francia Comorian =
18,21 Ngultrum Bhutan
1 KMF = 0,182 BTN
1 BTN = 5,49 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,182
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Francia Comorian (KMF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KMF (Francia Comorian) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KMF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Francia Comorian ( KMF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100 Francia Comorian ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KMF đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 KMF = 18.211100 BTN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 KMF = 18.147600 BTN | -0.000635 BTN | -0.348688 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 KMF = 18.224600 BTN | +0.000770 BTN | +0.424299 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 KMF = 18.310900 BTN | +0.000863 BTN | +0.473536 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 KMF = 18.2600 BTN | -0.0005 BTN | -0.2780 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 KMF = 18.207500 BTN | -0.000525 BTN | -0.287514 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 KMF = 18.195700 BTN | -0.000118 BTN | -0.064808 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KMF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0022 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0020 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0017 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0030 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.8657 | 0.3398 |
BTN | 83.4985 | 90.0700 | 104.5735 | 61.0436 | 0.5360 | 1 | 0.1821 |
KMF | 458.5038 | 494.5890 | 574.2301 | 335.2003 | 2.9432 | 5.4912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Ngultrum Bhutan = 0,182.
Francia Comorian | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 0.18 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 0.91 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 1.82 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 9.11 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 18.21 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 45.53 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 91.06 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 182.11 |
Ngultrum Bhutan | Francia Comorian |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 5.49 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 27.46 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 54.91 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 274.56 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 549.12 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 1,372.79 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 2,745.58 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 5,491.16 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.