Saturday 04 May 2024
50 KMF đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Đô la Canada?
50 Francia Comorian =
0,149 Đô la Canada
1 KMF = 0,00299 CAD
1 CAD = 334,60 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,00299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 50 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Francia Comorian (KMF) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KMF (Francia Comorian) sang CAD (Đô la Canada) ✅ KMF to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Francia Comorian ( KMF ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 50 Francia Comorian ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KMF đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 KMF = 0.149450 CAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 KMF = 0.148750 CAD | -0.000014 CAD | -0.468384 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 KMF = 0.148800 CAD | +0.000001 CAD | +0.033613 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 KMF = 0.149300 CAD | +0.000010 CAD | +0.336022 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 KMF = 0.148950 CAD | -0.000007 CAD | -0.234427 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 KMF = 0.148700 CAD | -0.000005 CAD | -0.167842 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 KMF = 0.149050 CAD | +0.000007 CAD | +0.235373 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0022 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0020 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0017 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0030 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.3347 |
KMF | 457.3504 | 492.6487 | 573.8831 | 334.6017 | 2.9881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Đô la Canada = 0,00299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.