Thursday 02 May 2024
1 KMF đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Francia Comorian =
0,0533 Honduras Lempira
1 KMF = 0,0533 HNL
1 HNL = 18,74 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0533
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Francia Comorian (KMF) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KMF (Francia Comorian) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ KMF to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Francia Comorian ( KMF ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Francia Comorian ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMF đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KMF = 0.053348 HNL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KMF = 0.053858 HNL | +0.000510 HNL | +0.955987 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KMF = 0.053783 HNL | -0.000075 HNL | -0.139255 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KMF = 0.053882 HNL | +0.000099 HNL | +0.184073 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KMF = 0.053946 HNL | +0.000064 HNL | +0.118778 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KMF = 0.053946 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KMF = 0.053793 HNL | -0.000153 HNL | -0.283617 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | KMF | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0022 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0379 | 0.0020 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0017 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.0030 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 6.3367 | 0.3381 |
HNL | 24.6100 | 26.3689 | 30.8373 | 17.9093 | 0.1578 | 1 | 0.0533 |
KMF | 461.2999 | 494.2686 | 578.0266 | 335.6984 | 2.9581 | 18.7444 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Honduras Lempira = 0,0533.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.