Tuesday 25 June 2024
9500 KMF đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
9500 Francia Comorian =
6.292,42 Rupi Sri Lanka
1 KMF = 0,662 LKR
1 LKR = 1,51 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,662
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 9500 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9500 Francia Comorian (KMF) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9500 KMF (Francia Comorian) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ KMF to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9500 Francia Comorian ( KMF ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 9500 Francia Comorian ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9500 KMF đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 9500 KMF = 6,292.41168269 LKR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 9500 KMF = 6,285.47572119 LKR | -0.00073010 LKR | -0.11022740 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 9500 KMF = 6,285.47572119 LKR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 9500 KMF = 6,318.28738497 LKR | +0.00345386 LKR | +0.52202355 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9500 KMF = 6,325.02646524 LKR | +0.00070938 LKR | +0.10665992 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9500 KMF = 6,302.82346588 LKR | -0.00233716 LKR | -0.35103409 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9500 KMF = 6,271.98909862 LKR | -0.00324572 LKR | -0.48921515 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | LKR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0033 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0020 | 0.0031 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0017 | 0.0026 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0030 | 0.0045 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.3473 | 0.5225 |
KMF | 459.2502 | 493.1757 | 583.0637 | 336.1884 | 2.8796 | 1 | 1.5047 |
LKR | 305.2127 | 327.7592 | 387.4978 | 223.4271 | 1.9137 | 0.6646 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Rupi Sri Lanka = 0,662.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.