Saturday 27 April 2024
1 KMF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Francia Comorian =
0,0241 Krone Na Uy
1 KMF = 0,0241 NOK
1 NOK = 41,57 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0241
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Francia Comorian (KMF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KMF (Francia Comorian) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ KMF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Francia Comorian ( KMF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Francia Comorian ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KMF = 0.024056 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KMF = 0.0239 NOK | -0.0002 NOK | -0.6485 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KMF = 0.023859 NOK | -0.000041 NOK | -0.171548 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KMF = 0.023568 NOK | -0.000291 NOK | -1.219666 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KMF = 0.023772 NOK | +0.000204 NOK | +0.865580 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KMF = 0.023788 NOK | +0.000016 NOK | +0.067306 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KMF = 0.023819 NOK | +0.000031 NOK | +0.130318 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 14.2178 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 41.8368 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Krone Na Uy = 0,0241.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.