Saturday 22 June 2024
0.00064975 KMF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.00064975 Francia Comorian =
0,000188 Rupee Nepal
1 KMF = 0,289 NPR
1 NPR = 3,45 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,289
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00064975 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00064975 Francia Comorian (KMF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00064975 KMF (Francia Comorian) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KMF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00064975 Francia Comorian ( KMF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.00064975 Francia Comorian ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00064975 KMF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00064975 KMF = 0.00018810 NPR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00064975 KMF = 0.00018944 NPR | +0.00206615 NPR | +0.71370968 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00064975 KMF = 0.00018915 NPR | -0.00044061 NPR | -0.15112007 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00064975 KMF = 0.00018861 NPR | -0.00083620 NPR | -0.28723520 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00064975 KMF = 0.00018873 NPR | +0.00018120 NPR | +0.06242079 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00064975 KMF = 0.00018973 NPR | +0.00154744 NPR | +0.53274635 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00064975 KMF = 0.00018938 NPR | -0.00054268 NPR | -0.18584072 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NPR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0075 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0020 | 0.0070 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0017 | 0.0059 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0030 | 0.0103 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 0.3469 | 1.1984 |
KMF | 460.5504 | 492.9627 | 582.6425 | 336.1804 | 2.8825 | 1 | 3.4543 |
NPR | 133.3265 | 142.7096 | 168.6714 | 97.3222 | 0.8345 | 0.2895 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Rupee Nepal = 0,289.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.