Monday 17 June 2024

1.75 KMF đến RON - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1.75 Francia Comorian =

0,0178 Leu Rumani

1 KMF = 0,0102 RON

1 RON = 98,45 KMF

Francia Comorian đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:14 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0102

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1.75 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.75 Francia Comorian (KMF) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.75 KMF (Francia Comorian) sang RON (Leu Rumani) ✅ KMF to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.75 Francia Comorian ( KMF ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1.75 Francia Comorian ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.75 KMF đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1.75 KMF = 0.017782 RON - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 1.75 KMF = 0.01780 RON +0.00001 RON +0.08857 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1.75 KMF = 0.01780 RON - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1.75 KMF = 0.017735 RON -0.000036 RON -0.353982 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1.75 KMF = 0.017689 RON -0.000026 RON -0.256562 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1.75 KMF = 0.017691 RON +0.000001 RON +0.009893 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1.75 KMF = 0.017875 RON +0.000105 RON +1.038678 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFRON
USD11.07221.26870.72770.00630.00220.2154
EUR0.932611.18330.67870.00590.00200.2009
GBP0.78820.845110.57360.00500.00170.1698
CAD1.37411.47341.743410.00870.00300.2960
JPY157.8115169.2113200.2201114.846810.344934.0001
KMF457.4974490.5454580.4404332.94212.8990198.5668
RON4.64154.97685.88883.37780.02940.01011

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Leu Rumani = 0,0102.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.