Monday 24 June 2024
8.0 KMF đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
8.0 Francia Comorian =
0,0652 Saudi Riyal
1 KMF = 0,00815 SAR
1 SAR = 122,77 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00815
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 8.0 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8.0 Francia Comorian (KMF) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8.0 KMF (Francia Comorian) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ KMF to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8.0 Francia Comorian ( KMF ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 8.0 Francia Comorian ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8.0 KMF đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 8.0 KMF = 0.065168 SAR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 8.0 KMF = 0.06520 SAR | - | +0.04910 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 8.0 KMF = 0.06520 SAR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 8.0 KMF = 0.065256 SAR | +0.000007 SAR | +0.085890 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 8.0 KMF = 0.065456 SAR | +0.000025 SAR | +0.306485 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 8.0 KMF = 0.065416 SAR | -0.000005 SAR | -0.061110 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 8.0 KMF = 0.065392 SAR | -0.000003 SAR | -0.036688 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | SAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0022 | 0.2666 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0020 | 0.2485 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0017 | 0.2102 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0030 | 0.3645 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 0.3468 | 42.5721 |
KMF | 460.5501 | 494.0491 | 584.0394 | 336.7813 | 2.8837 | 1 | 122.7634 |
SAR | 3.7515 | 4.0244 | 4.7574 | 2.7433 | 0.0235 | 0.0081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Saudi Riyal = 0,00815.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.