Wednesday 08 May 2024
10000 KPW đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Bungari Lev?
10000 Won Bắc Triều Tiên =
20,23 Bungari Lev
1 KPW = 0,00202 BGN
1 BGN = 494,32 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00202
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KPW to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 10000 Won Bắc Triều Tiên ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KPW đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 KPW = 20.21287742 BGN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 KPW = 20.18215884 BGN | -0.00000307 BGN | -0.15197529 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 KPW = 20.19150072 BGN | +0.00000093 BGN | +0.04628780 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 KPW = 20.19166355 BGN | +0.00000002 BGN | +0.00080646 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 KPW = 20.18344136 BGN | -0.00000082 BGN | -0.04072070 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 KPW = 20.25204767 BGN | +0.00000686 BGN | +0.33991381 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 KPW = 20.37177798 BGN | +0.00001197 BGN | +0.59120102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KPW | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7289 | 0.0064 | 0.5488 | 0.0011 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6777 | 0.0060 | 0.5103 | 0.0010 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.4390 | 0.0009 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7152 | 1 | 0.0088 | 0.7529 | 0.0015 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.2920 | 1 | 85.2988 | 0.1727 |
BGN | 1.8221 | 1.9597 | 2.2780 | 1.3282 | 0.0117 | 1 | 0.0020 |
KPW | 900.0004 | 967.9609 | 1,125.1692 | 656.0176 | 5.7905 | 493.9230 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Bungari Lev = 0,00202.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.