Sunday 12 May 2024
50 KPW đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
50 Won Bắc Triều Tiên =
0,778 Cedi Ghana
1 KPW = 0,0156 GHS
1 GHS = 64,29 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0156
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 50 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KPW to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 50 Won Bắc Triều Tiên ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KPW đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 KPW = 0.77773573 GHS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 KPW = 0.77235035 GHS | -0.00010771 GHS | -0.69244298 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 KPW = 0.77206816 GHS | -0.00000564 GHS | -0.03653735 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 KPW = 0.76943326 GHS | -0.00005270 GHS | -0.34127751 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 KPW = 0.76777464 GHS | -0.00003317 GHS | -0.21556348 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 KPW = 0.76087207 GHS | -0.00013805 GHS | -0.89903579 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 KPW = 0.76009521 GHS | -0.00001554 GHS | -0.10210207 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KPW | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0715 | 0.0011 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0663 | 0.0010 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0573 | 0.0009 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7063 | 1 | 0.0088 | 0.0978 | 0.0015 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8831 | 1 | 11.1370 | 0.1731 |
GHS | 13.9871 | 15.0879 | 17.4482 | 10.2256 | 0.0898 | 1 | 0.0155 |
KPW | 900.0004 | 970.8323 | 1,122.7059 | 657.9671 | 5.7776 | 64.3450 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Cedi Ghana = 0,0156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.