Friday 14 June 2024
000000050 KPW đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
000000050 Won Bắc Triều Tiên =
73,17 Dinar Iraq
1 KPW = 1,46 IQD
1 IQD = 0,683 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 1,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 000000050 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000050 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000050 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ KPW to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000050 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 000000050 Won Bắc Triều Tiên ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000050 KPW đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000050 KPW = 73.16787638 IQD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000050 KPW = 72.41454721 IQD | -0.01506658 IQD | -1.02959003 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000050 KPW = 72.81252958 IQD | +0.00795965 IQD | +0.54958897 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000050 KPW = 72.54293454 IQD | -0.00539190 IQD | -0.37025914 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000050 KPW = 73.58914884 IQD | +0.02092429 IQD | +1.44220014 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000050 KPW = 73.25577988 IQD | -0.00666738 IQD | -0.45301374 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000050 KPW = 72.77776727 IQD | -0.00956025 IQD | -0.65252546 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KPW | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0011 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0010 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0009 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0015 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.1198 | 0.1754 |
IQD | 1,317.0211 | 1,414.5091 | 1,679.5526 | 958.6284 | 8.3449 | 1 | 1.4634 |
KPW | 900.0001 | 966.6196 | 1,147.7398 | 655.0887 | 5.7026 | 0.6834 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Dinar Iraq = 1,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.