Wednesday 12 June 2024

000000053 KPW đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

000000053 Won Bắc Triều Tiên =

242,50 Riel Campuchia

1 KPW = 4,58 KHR

1 KHR = 0,219 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:12 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 000000053 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000053 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000053 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KPW to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 000000053 Won Bắc Triều Tiên ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000053 KPW đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000000053 KPW = 242.497631 KHR - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 000000053 KPW = 243.680114 KHR +0.022311 KHR +0.487627 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 000000053 KPW = 245.109206 KHR +0.026964 KHR +0.586462 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000000053 KPW = 243.66697 KHR -0.02721 KHR -0.58841 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 000000053 KPW = 243.66697 KHR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 000000053 KPW = 241.541458 KHR -0.040104 KHR -0.872302 %
Juni 6, 2024 thứ năm 000000053 KPW = 241.458407 KHR -0.001567 KHR -0.034384 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRKPW
USD11.08421.28400.72740.00640.00020.0011
EUR0.922311.18420.67090.00590.00020.0010
GBP0.77880.844410.56650.00500.00020.0009
CAD1.37481.49061.765210.00880.00030.0015
JPY155.8860169.0170200.1580113.392310.03790.1732
KHR4,116.99984,463.79185,286.23592,994.726226.410314.5744
KPW899.9997975.81041,155.6014654.66435.77340.21861

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Riel Campuchia = 4,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.