Tuesday 18 June 2024
14900 KPW đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Francia Comorian?
14900 Won Bắc Triều Tiên =
7.574,23 Francia Comorian
1 KPW = 0,508 KMF
1 KMF = 1,97 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,508
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 14900 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14900 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14900 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang KMF (Francia Comorian) ✅ KPW to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14900 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 14900 Won Bắc Triều Tiên ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14900 KPW đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 14900 KPW = 7,574.161700 KMF | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 14900 KPW = 7,574.221300 KMF | +0.000004 KMF | +0.000787 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 14900 KPW = 7,574.221300 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 14900 KPW = 7,590.670900 KMF | +0.001104 KMF | +0.217179 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 14900 KPW = 7,541.098600 KMF | -0.003327 KMF | -0.653069 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 14900 KPW = 7,588.659400 KMF | +0.003192 KMF | +0.630688 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 14900 KPW = 7,490.572700 KMF | -0.006583 KMF | -1.292543 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | KPW | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0011 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0010 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0009 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0015 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 0.3449 | 0.1753 |
KMF | 457.4974 | 490.5454 | 580.4404 | 332.9421 | 2.8990 | 1 | 0.5083 |
KPW | 900.0001 | 965.0131 | 1,141.8568 | 654.9719 | 5.7030 | 1.9672 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Francia Comorian = 0,508.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.