Thursday 02 May 2024
1 KPW đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,0424 Peso Uruguay
1 KPW = 0,0424 UYU
1 UYU = 23,57 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KPW to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.04242583 UYU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.04283963 UYU | +0.00041380 UYU | +0.97535993 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.04242155 UYU | -0.00041808 UYU | -0.97592895 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.04299508 UYU | +0.00057353 UYU | +1.35198030 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.04304691 UYU | +0.00005183 UYU | +0.12054426 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.04291637 UYU | -0.00013054 UYU | -0.30324279 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.04260097 UYU | -0.00031540 UYU | -0.73491365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | UYU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0262 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0244 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0209 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0360 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.1733 | 4.0842 |
KPW | 900.0004 | 964.3226 | 1,127.7352 | 654.9506 | 5.7712 | 1 | 23.5705 |
UYU | 38.1833 | 40.9122 | 47.8451 | 27.7868 | 0.2448 | 0.0424 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Peso Uruguay = 0,0424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.