Thursday 13 June 2024
500000000 KPW đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
500000000 Won Bắc Triều Tiên =
6.964.035.500,00 Uzbekistan Som
1 KPW = 13,93 UZS
1 UZS = 0,0718 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 13,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 500000000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500000000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500000000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KPW to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500000000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 500000000 Won Bắc Triều Tiên ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500000000 KPW đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 500000000 KPW = 6,964,079,279.07849979 UZS | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 500000000 KPW = 7,022,570,541.72099972 UZS | +0.11698253 UZS | +0.83989944 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 500000000 KPW = 7,008,592,534.44699955 UZS | -0.02795601 UZS | -0.19904403 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 500000000 KPW = 7,105,401,526.23999977 UZS | +0.19361798 UZS | +1.38129006 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 500000000 KPW = 7,079,545,776.34300041 UZS | -0.05171150 UZS | -0.36388865 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 500000000 KPW = 7,041,658,451.39849949 UZS | -0.07577465 UZS | -0.53516604 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 500000000 KPW = 7,033,140,156.41699982 UZS | -0.01703659 UZS | -0.12097001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | UZS | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0001 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0001 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0001 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0001 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 0.1745 | 0.0125 |
KPW | 899.9999 | 972.6154 | 1,150.6449 | 656.0579 | 5.7322 | 1 | 0.0718 |
UZS | 12,535.2595 | 13,546.6525 | 16,026.2596 | 9,137.6187 | 79.8386 | 13.9281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Uzbekistan Som = 13,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.