Monday 03 June 2024
000000053 KPW đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
000000053 Won Bắc Triều Tiên =
0,0000253 Vàng (troy ounce)
1 KPW = 0,000000477 XAU
1 XAU = 2.095.370,30 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000477
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 000000053 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000053 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000053 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KPW to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 000000053 Won Bắc Triều Tiên ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000053 KPW đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000053 KPW = 0.00002537 XAU | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000053 KPW = 0.00002528 XAU | - | -0.33764655 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000053 KPW = 0.00002528 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000053 KPW = 0.00002514 XAU | - | -0.56227476 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000053 KPW = 0.00002522 XAU | - | +0.33712200 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000053 KPW = 0.00002498 XAU | - | -0.96174050 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000053 KPW = 0.00002504 XAU | - | +0.24271690 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | XAU | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0011 | 2,341.9204 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0010 | 2,150.5925 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0009 | 1,830.6206 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 3,199.9297 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.1734 | 365,432.0843 |
KPW | 899.9997 | 980.0683 | 1,151.3733 | 658.6793 | 5.7678 | 1 | 2,107,727.6276 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.