Tuesday 25 June 2024
0.00000460 KPW đến YER - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.00000460 Won Bắc Triều Tiên =
0,00000128 Rial Yemen
1 KPW = 0,278 YER
1 YER = 3,59 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,278
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00000460 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000460 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000460 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang YER (Rial Yemen) ✅ KPW to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000460 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.00000460 Won Bắc Triều Tiên ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000460 KPW đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | -0.000001 YER | -0.000359 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | +0.000001 YER | +0.000359 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000460 KPW = 0.000001 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | YER | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0011 | 0.0040 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0010 | 0.0037 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0009 | 0.0031 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0015 | 0.0055 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.1772 | 0.6370 |
KPW | 900.0001 | 966.4846 | 1,142.6397 | 658.8340 | 5.6432 | 1 | 3.5950 |
YER | 250.3504 | 268.8442 | 317.8447 | 183.2659 | 1.5697 | 0.2782 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Rial Yemen = 0,278.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.